Thực đơn
Quận_2,_Paris Dân sốDân số Quận 2 theo số liệu điều tra các năm. Thống kê tính từ 1861, khi các quận mới của Paris được thành lập[3].
Năm | Dân số | Mật độ (người / km²) |
1861 | 81 609 | 82 267 |
1872 | 73 578 | 74 321 |
1936 | 41 780 | |
1954 | 43 857 | 44 300 |
1962 | 40 864 | 41 194 |
1968 | 35 357 | 35 642 |
1975 | 26 328 | 26 540 |
1982 | 21 203 | 21 374 |
1990 | 20 738 | 20 905 |
1999 | 19 585 | 19 743 |
Dân số các phường theo điều tra của viện INSEE năm 1999.
Phường | Dân số | Diện tích (ha) | Mật độ (người / km²) |
Gaillon | 1 345 | 18,8 | 7 154 |
Vivienne | 2 917 | 24,4 | 11 955 |
5 783 | 27,8 | 20 802 | |
Bonne-Nouvelle | 9 595 | 28,2 | 34 025 |
Thực đơn
Quận_2,_Paris Dân sốLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận (Việt Nam) Quận 4 Quận 7 Quận 8 Quận 11Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_2,_Paris http://www.legifrance.gouv.fr/affichCode.do?idArti... http://www.mairie2.paris.fr/ http://www.mairie2.paris.fr/mairie2/jsp/site/Porta... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Paris_...